Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
solvent
US
UK
adjective
The auditors rate the business as solvent
creditworthy
(
financially
)
sound
solid
reliable
debt-free
profitable