Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
solar plexus
/,səʊlə'pleksəs/
US
UK
Danh từ
(giải phẫu) đám rối dương
(khẩu ngữ) vùng dạ dày dưới xương sườn, vùng mạng mỡ
a
painful
punch
in
the
solar
plexus
một cú thụi đau điếng vào mạng mỡ