Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
soaked
/səʊkt/
US
UK
Tính từ
(vị ngữ)
ướt sũng
soaked in something: thấm đẫm; đầy những
this
house
is
soaked
in
memories
ngôi nhà này đầy những kỷ niệm