Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
snafu
/snæˈfuː/
US
UK
noun
plural -fus
[count] chiefly US somewhat informal :a problem that makes a situation difficult or confusing
a
major
scheduling
snafu