Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
smug
/smʌg/
US
UK
Tính từ
(-gger; -ggest)
tự mãn
a
smug
smile
nụ cười tự mãn
* Các từ tương tự:
smuggle
,
smuggler
,
smuggling
,
smugly
,
smugness