Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
smacking
/'smækiŋ/
US
UK
Danh từ
sự phát, sự tát, sự vỗ; sự bị tát; cái phát, cái tát, cái vỗ
the
child
needs
a
good
smacking
thằng bé cần nếm một cái tát ra trò