Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
slummy
/'slʌmi/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest) (nghĩa xấu)
[thuộc khu] ổ chuột;[như] ổ chuột
a
slummy
district
khu nhà ổ chuột
it
looks
terribly
slummy
in
this
house
ngôi nhà này trông thật kinh khủng, cứ như là ổ chuột