Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
slinky
/'sliŋki/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
õng ẹo
her
slinky
way
of
dancing
cách nhảy õng ẹo của chị ta
bó sát (quần áo)
a
slinky
nightdress
chiếc áo ngủ bó sát người