Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sleek
/sli:k/
US
UK
Tính từ
(-er; -est)
mượt mà
sleek
hair
mái tóc mượt mà
béo tốt (người)
[có] kiểu dáng đẹp (xe ôtô…)
làm cho (tóc, bộ lông mèo…) mượt mà
* Các từ tương tự:
sleeker
,
sleekily
,
sleeking
,
sleekly
,
sleekness
,
sleeky