Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
slat
/slæt/
US
UK
Danh từ
thanh gỗ (để làm cửa chớp); tăm (để làm mành mành…)
* Các từ tương tự:
slate
,
slate-blue
,
slate-club
,
slate-coloured
,
slate-cutter
,
slate-pencil
,
slater
,
slather
,
slatiness