Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
skinned
/ˈskɪnd/
US
UK
adjective
having skin of a specified kind - used in combination
pale-skinned
dark-skinned
smooth-skinned