Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sissy
/'sisi/
US
UK
Danh từ
(cách viết khác cissy)(khẩu ngữ, nghĩa xấu)
người đàn ông (chàng thanh niên) ẻo lả; người đàn ông (chàng thanh niên) nhát gan
don't
you
dare
jumping
down
,
you
sissy!
anh không dám nhảy xuống hả, nhát gan thế!
* Các từ tương tự:
sissyish