Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sinking
/'siɳkiɳ/
US
UK
Danh từ
sự chìm; sự đánh chìm
sự hạ xuống, sự tụt xuống, sự lún xuống; sự sa lầy
sự đào giếng
sự đầu tư
sự nôn nao (vì đói, sợ...)
* Các từ tương tự:
sinking feeling
,
sinking fund