Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
single-breasted
/ˈsɪŋgəlˈbrɛstəd/
US
UK
adjective
of a coat, jacket, or suit :having one row of buttons
He
wore
a
single-breasted
blazer
. -
compare
double-breasted