Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
signet ring
/ˈsɪgnət-/
US
UK
noun
plural ~ rings
[count] :a ring that is decorated with a special design and worn on the finger - see color picture