Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sighted
/'saited/
US
UK
Tính từ
nhìn thấy được, sáng mắt
the
blind
and
partially
sighted
những người mù và những người mắt kém
* Các từ tương tự:
-sighted