Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sickly
/'sikli/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
hay ốm
a
sickly
child
đứa bé hay ốm
có vẻ ốm yếu
a
pale
, sickly
complexion
nước da xanh trông có vẻ ốm yếu
(thường thuộc ngữ) yếu ớt
a
sickly
smile
nụ cười yếu ớt
gây buồn nôn (mùi vị)
ủy mị, bệnh hoạn (tình cảm)