Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
shooting
/'∫u:tiŋ/
US
UK
Danh từ
sự bắn bị thương
political-motived
shooting
sự bắn bị thương vì động cơ chính trị
sự săn bắn
the
shooting
season
mùa săn bắn
* Các từ tương tự:
shooting match
,
shooting star
,
shooting war
,
shooting-boots
,
shooting-box
,
shooting-brake
,
shooting-coat
,
shooting-gallery
,
shooting-iron