Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
shifty
/'∫ifti/
US
UK
Tính từ
gian giảo
shifty
eyes
đôi mắt gian giảo
a
shifty-looking
person
một người trong có vẻ gian giảo