Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
shea
/ʃiə/
US
UK
Danh từ
(thực vật học) cây hạt mỡ (loài cây Tây phi, hạt cho một chất mỡ trắng, dùng để ăn hay thắp đèn) ((như) shea tree)
* Các từ tương tự:
shea tree
,
sheading
,
sheaf
,
sheaf-binder
,
sheaflike
,
sheafy
,
shear
,
shear steel
,
shear-deformation