Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
shallow
/'∫æləʊ/
US
UK
Tính từ
(-er; -est)
nông, cạn, không sâu
shallow
waters
nước nông
shallow
dish
cái đĩa nông
shallow
breathing
hơi thở không sâu
(nghĩa xấu) nông cạn, hời hợt
a
shallow
argument
lý lẽ nông cạn
Động từ
cạn đi
* Các từ tương tự:
shallow-draught
,
shallow-hearted
,
shallowly
,
shallowness
,
shallows