Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
server
/'sɜ:və[r]/
US
UK
Danh từ
người hầu lễ
(thể dục, thể thao) người giao bóng
khay (bưng thức ăn)
(thường số nhiều) cái gắp (dụng cụ chuyển suất ăn vào đĩa của người ăn)
salad
server
cái gắp suất rau
* Các từ tương tự:
servery