Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
sergeant
/'sɑ:dʒənt/
US
UK
Danh từ
(thường Sergeant, viết tắt Sergt, Sgt)
trung sĩ
trung sĩ cảnh sát (dưới chức thanh tra cảnh sát, ở Anh)
(Mỹ) thiếu úy cảnh sát
* Các từ tương tự:
sergeant-at-arms
,
sergeant-fish
,
sergeant-major
,
sergeantship