Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
seraph
US
UK
noun
/ˈsɛrəf/ , pl seraphim /ˈsɛrəˌfɪm/ or seraphs
[count] :a type of angel that is described in the Bible :an angel of the highest rank
* Các từ tương tự:
seraphic