Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sentinel
US
UK
noun
The sentinels measured out the ramparts of the fortress with their regular paces
sentry
guard
watchman
watch
picket
lookout
patrol