Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sensibility
/,sensə'biləti/
US
UK
Danh từ
khả năng cảm nhận; khả năng nhạy cảm
the
sensibility
of
a
poet
khả năng cảm nhận của một nhà thơ
sensibilities
(số nhiều)
điểm nhạy cảm
outrange
reader's
sensibilites
chạm đến sự nhạy cảm của độc giả