Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
self-evident
/ˌsɛlfˈɛvədənt/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] formal :clearly true and requiring no proof or explanation
The
meaning
is
self-evident.
self-evident
truths