Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
seismograph
/ˈsaɪzməˌgræf/
/Brit ˈsaɪzməˌgrɑːf/
US
UK
noun
plural -graphs
[count] :a device that measures and records the movement of the earth during an earthquake