Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sedate
/si'deit/
US
UK
Tính từ
điềm đạm (người, thái độ)
Động từ
cho dùng thuốc làm dịu
* Các từ tương tự:
sedately
,
sedateness