Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
seashell
/ˈsiːˌʃɛl/
US
UK
noun
plural -shells
[count] :the hard, empty shell of a small sea creature (such as a clam)
She
collects
seashells
.