Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
scum
/skʌm/
US
UK
Danh từ
váng, bọt
when
the
meat
is
boiling
,
remove
the
scum
khi nước thịt sôi, hãy vớt váng đi
(nghĩa bóng, nghĩa xấu) cặn bã
they
are
the
scum
of
society
chúng nó là cặn bã của xã hội
* Các từ tương tự:
scumble
,
scummy