Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
scud
/skʌd/
US
UK
Động từ
(-dd-)
lướt nhanh
the
yacht
was
scudding
along
before
the
wind
chiếc thuyền buồm đua đang lướt nhanh trên gió
clouds
scudding
across
the
sky
mây lướt nhanh qua bầu trời
* Các từ tương tự:
scudding