Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
scuba
/ˈskuːbə/
US
UK
adjective
always used before a noun
used in scuba diving
scuba
gear
a
scuba
tank
* Các từ tương tự:
scuba diving