Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
scrimmage
/'skrimidʒ/
US
UK
Danh từ
(cách viết khác scrummage)
cuộc ẩu đả; cuộc xô xát
Động từ
ẩu đả; xô xát
* Các từ tương tự:
scrimmager