Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
scavenge
/'skævindʒ/
US
UK
Động từ
tìm ăn xác thối; ăn xác thối (động vật học)
tìm bới rác (bới tìm và nhặt nhanh những thứ còn dùng được trong các đống rác)
* Các từ tương tự:
scavenger