Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
scape
/skeip/
US
UK
Danh từ
(thực vật học) cán hoa (ở những cây không thân)
(động vật học) ống (lông chim)
Danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) sự trốn thoát, sự thoát khỏi
hairbreadth
scape
sự bị bắt hụt, sự suýt bị tai nạn
Ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) trốn thoát, thoát
* Các từ tương tự:
scapegoat
,
scapegrace
,
scapeless
,
scapelike
,
-scape