Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
scab
/skæb/
US
UK
Danh từ
vảy (ở vết thương đang lành…)
bệnh ghẻ
sheep-scab
bệnh ghẻ ở cừu
bệnh nấm vảy (ở cây)
(tiếng lóng, nghĩa xấu) công nhân không tham gia đình công; công nhân nhận làm thay người đình công; công nhân công đoàn vàng
* Các từ tương tự:
scab-wort
,
scabbard
,
scabbard-fish
,
scabbed
,
scabbily
,
scabbiness
,
scabby
,
scabies
,
scabietic