Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
sax
/ˈsæks/
US
UK
noun
plural saxes
[count] informal :saxophone
a
tenor
sax
* Các từ tương tự:
Saxon
,
saxophone
,
saxophonist