Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
saturation
/,sæt∫ə'rei∫n/
US
UK
Danh từ
sự ướt đẫm, sự ướt sũng
(hóa học)sự bão hòa
(quân sự) sự tập trung (tấn công)
the
air
force
commander
ordered
saturation
bombing
of
the
town
viên chỉ huy không quân ra lệnh ném bom tập trung vào thành phố
* Các từ tương tự:
saturation bombing
,
saturation point