Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sardonic
/sa:'dɒnik/
US
UK
Tính từ
chế giễu
a
sardonic
smile
nụ cười chế giễu
* Các từ tương tự:
sardonically