Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
salmon
/'sæmən/
US
UK
Danh từ
(số nhiều không đổi)
cá hồi
smoked
salmon
cá hồi hun khói
màu hồng cam (màu thịt cá hồi)
* Các từ tương tự:
salmon-coloured
,
salmon-pink
,
salmon-trout
,
salmonberry
,
salmonella
,
salmonellosis
,
salmonet
,
salmonid