Danh từ
số nhiều s-o-b's
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ),(thông tục)
(viết tắt của son of a bitch) đồ chó đẻ0
'sɔft'pedl
Danh từ
(âm nhạc)
bàn đạp (pianô...)
Ngoại động từ
(thông tục)
làm dịu bớt, làm nhẹ bớt, làm cho bớt cường điệu
Nội động từ
(âm nhạc)
ấn bàn đạp