Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
ruminatively
/'ru:minətivli/
US
UK
Phó từ
[một cách] ngẫm nghĩ, [một cách] tư lự
gazing
ruminatively
out
of
the
window
nhìn chằm chằm ra ngoài cửa sổ một cách tư lự