Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rote
/rəʊt/
US
UK
Danh từ
by rote
thuộc lòng
learn
something
by
rote
học cái gì thuộc lòng, học vẹt
* Các từ tương tự:
rote learning
,
rotegut
,
rotenone