Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
rota
/ˈroʊtə/
US
UK
noun
plural -tas
[count] Brit :a list that shows who must do a certain job
a
rota
of
housekeeping
duties
* Các từ tương tự:
Rotarian
,
rotary
,
Rotary Club
,
rotate
,
rotation
,
rotator cuff