Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rosy
/'rəʊzi/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
hồng; hồng hào
rosy
cheeks
má hồng (biểu thị sức khỏe)
tốt đẹp, đầy triển vọng
she
painted
a
rosy
picture
of
the
company's
future
bà ta phác hạo ra một bức tranh đầy triển vọng của công ty