Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
right-handed
/,raithændid/
US
UK
Tính từ
thuận tay trái
bằng tay phải
a
right-handed
blow
cú đấm tay phải
hợp tay phải (dụng cụ)
đinh ốc xoáy sang phải mà vặn vào
Phó từ
bằng tay phải, với tay phải
play
tennis
right-handed
chơi quần vợt bằng tay phải
* Các từ tương tự:
right-handedness