Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
riffle
/'rifl/
US
UK
Động từ
trang, xóc (bài)
riffle through lật nhanh (trang sách, giấy tờ)
Danh từ
(Mỹ)
chỗ nước bập bềnh (trên dòng nước do có chỗ nông đáy đầy đá)
chỗ nước nông
* Các từ tương tự:
riffle