Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
retentive
/ri'tentiv/
US
UK
Tính từ
có khả năng nhớ các sự kiện; dai, lâu (trí nhớ)
có khả năng giữ, có khả năng ngăn; giữ lại, cầm lại
retentive
memory
trí nhớ dai
* Các từ tương tự:
retentively
,
retentiveness