Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
retarded
/rɪˈtɑɚdəd/
US
UK
adjective
old-fashioned + often offensive :slow or limited in mental development
mentally
retarded